VIETNAMESE

khí thế

hăng hái

ENGLISH

high morale

  
PHRASE

/haɪ məˈrɑːl/

high spirit

Khí thế là một từ chỉ tinh thần hăng hái, nhiệt tình, phấn khởi, tạo nên sức mạnh chung cho một tập thể

Ví dụ

1.

Một vài chiến thắng sẽ khiến khí thế của đội dâng cao.

A couple of victories would give the team high morale.

2.

Khí thế hăng hái của đội đã giúp họ giành được chức vô địch.

The team's high morale helped them win the championship.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số collocation với morale nha! - To boost morale: nâng cao khí thế Ví dụ: The coach gave a rousing speech to boost morale before the big game. (Huấn luyện viên đã có bài phát biểu nâng cao khí thế trước trận đấu lớn.) - To keep morale high: giữ khí thế Ví dụ: The team's captain gives motivational speeches before each game to keep morale high. (Đội trưởng đội bóng luôn có bài phát biểu khích lệ trước mỗi trận đấu để giữ khí thế cao.) - To dampen morale: làm giảm khí thế Ví dụ: The teacher's harsh criticism dampened the students' morale. (Lời phê bình gay gắt của giáo viên đã làm giảm khí thế của học sinh.)