VIETNAMESE

khắc phục hậu quả

giải quyết hậu quả

ENGLISH

deal with the consequence

  
VERB

/dil wɪθ ðə ˈkɑnsəkwəns/

address the consequence, handle the consequence, hackle the consequence

Khắc phục hậu quả là làm cho hậu quả của một việc gì xảy ra trước đó trở nên ít nghiêm trọng hơn hoặc biến mất.

Ví dụ

1.

Anh ta phải khắc phục hậu quả từ quyết định bốc đồng của mình

He had to deal with the consequence of his impulsive decision.

2.

Công ty phải khắc phục hậu quả của vụ rò rỉ thông tin.

The company needed to deal with the consequence of a data breach.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cụm đồng nghĩa của "deal with the consequence" nhé:

- Address the consequence (giải quyết hậu quả): xử lý hay giải quyết hậu quả một cách chủ động và hiệu quả.

Ví dụ: The company quickly addressed the consequences of the product recall. (Công ty nhanh chóng giải quyết hậu quả của quá trình thu hồi sản phẩm.)

- Handle the consequence (xử lý hậu quả): xử lý một cách linh hoạt và khéo léo để giảm thiểu tác động tiêu cực.

Ví dụ: The manager skillfully handled the consequences of the unexpected financial loss. (Quản lý đã khéo léo xử lý hậu quả của việc thất thoát tài chính không mong muốn.)

- Tackle the consequence (giải quyết hậu quả): chủ động và quyết đoán đối mặt và giải quyết hậu quả một cách hiệu quả.

Ví dụ: The team worked together to tackle the consequences of the project delay. (Cả nhóm làm việc cùng nhau để giải quyết hậu quả của việc trễ tiến độ dự án.)