VIETNAMESE
kiềm chế cảm xúc
kiềm nén cảm xúc, khiên chế cảm xúc
ENGLISH
restrain emotions
/kənˈtroʊl wʌnz ɪˈmoʊʃənz/
hold back emotions, bottle up emotions
Kiềm chế cảm xúc là giữ cảm xúc ở mức nhất định, không bộc lộ, bộc phát quá nhiều ra ngoài.
Ví dụ
1.
Trong những tình huống khó khăn, quan trọng là học cách để kiềm chế cảm xúc để đưa ra quyết định có lý.
In challenging situations, it's crucial to learn how to restrain emotions to make rational decisions.
2.
Cô ấy phải kiềm chế cảm xúc khi thông báo tin dữ cho đội.
She had to restrain emotions when delivering the difficult news to the team.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số cụm từ cũng có nghĩa là "kiềm chế cảm xúc" nhé:
- Hold back emotions (kiềm chế cảm xúc): ngăn chặn bản thân không thể hiện hoặc bộc lộ cảm xúc một cách rõ ràng.
Ví dụ: He tried to hold back his emotions and stay composed during the difficult meeting. (Anh ấy cố gắng kiềm chế cảm xúc và giữ bình tĩnh suốt buổi họp khó khăn.)
- Bottle up emotions (kiềm nén cảm xúc): giữ cảm xúc bên trong, thường là để tránh hiển thị chúng ra bên ngoài.
Ví dụ: She tends to bottle up her emotions, not wanting to burden others with her feelings. (Cô cố xu hướng kiềm nén cảm xúc, không muốn tạo gánh nặng cho người khác về cảm xúc của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết