VIETNAMESE

mối quan hệ mật thiết

ENGLISH

close relationship

  
NOUN

/kloʊs riˈleɪʃənˌʃɪp/

intimate relationship

Mối quan hệ mật thiết là một mối quan hệ tương đối chặt chẽ và sâu sắc giữa hai đối tượng, sự việc hoặc vấn đề nào đó. Nó có thể bao gồm sự tương tác mạnh mẽ, sự chia sẻ tâm tư, và cam kết vững chắc giữa các bên liên quan.

Ví dụ

1.

Họ có mối quan hệ mật thiết dựa trên sự tin tưởng và thấu hiểu.

They shared a close relationship that was based on trust and understanding.

2.

Mối quan hệ mật thiết giữa giáo viên và học sinh đóng vai trò quan trọng trong quá trình giảng dạy và học tập.

The close relationship between teachers and students plays an important role in the teaching and learning process

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt intimate close nha! - Intimate (thân mật): thường dùng để mô tả mối quan hệ sâu sắc, gần gũi, có sự chia sẻ tâm tư và hiểu biết sâu sắc về người khác. Từ này có thể ám chỉ mối quan hệ tình cảm chặt chẽ, thường liên quan đến tình bạn, gia đình hoặc mối quan hệ tình dục. Ví dụ: Their intimate conversation under the stars revealed the depth of their feelings for each other. (Cuộc trò chuyện thân mật dưới bầu trời đầy sao đã bộc lộ tình cảm sâu sắc của họ dành cho nhau.) - Close (gần gũi, thân thiết): thường dùng để mô tả mối quan hệ gần gũi, nhưng có thể rộng hơn và áp dụng cho nhiều loại mối quan hệ khác nhau. Từ này có thể mô tả mối quan hệ trong gia đình, bạn bè, hoặc đồng nghiệp mà không nhất thiết phải liên quan đến sự chia sẻ tâm tư sâu sắc như "intimate." Ví dụ: Even though they were miles apart, they are still close friends. (Dù cách xa nhau hàng km nhưng họ vẫn là bạn bè thân thiết.)