VIETNAMESE

khịt

ENGLISH

wheeze

  
VERB

/wiz/

Khịt là thở ra một tiếng nhỏ, không rõ ràng, thường là tiếng thở ra của một người khi bị nghẹt mũ, sổ mũi hoặc khi đang ngủ.

Ví dụ

1.

Sau khi chạy nhiều cây số, cô ấy không thể không khịt để lấy lại nhịp thở.

After running for miles, he couldn't help but wheeze as he caught his breath.

2.

Anh ta khịt nặng nề sau khi leo lên cầu thang.

He wheezed heavily after running up the stairs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "wheeze", "gasp" và "pant" nhé:

- Wheeze (kêu rì rầm khi hít thở, thở khò khè): thở khò khè, thường do tắc nghẽn hoặc khó khăn trong việc hít thở.

Ví dụ: After running a marathon, he started to wheeze due to exhaustion. (Sau cuộc đua marathon, anh ta bắt đầu thờ khò khè vì kiệt sức.)

- Gasp (thở hổn hển, thở nhanh vì giật mình hoặc kinh ngạc): thở nhanh và ngắn do kinh ngạc, giật mình hoặc thiếu không khí.

Ví dụ: When she saw the breathtaking sunset, she couldn't help but gasp at its beauty.(Khi nhìn thấy cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp, cô ấy không thể kiềm được mà thở gấp trước vẻ đẹp của nó.)

- Pant (thở hổn hển, thở nhanh vì hoạt động mạnh): thở nhanh và sâu do tăng cường hoạt động vận động hoặc căng thẳng.

Ví dụ: The dog began to pant after a long run in the hot sun. (Con cún bắt đầu thờ hổn hển sau quãng chạy dài dưới trời nắng.)