VIETNAMESE

tên tục

ENGLISH

birth name

  
NOUN

/bɜrθ neɪm/

Tên tục là tên do cha mẹ đặt ra lúc mới sinh, chỉ gọi lúc còn bé, thường dùng từ nôm và xấu để tránh sự chú ý, đe doạ của ma quỷ theo mê tín.

Ví dụ

1.

Brett là tên tục của cô ấy.

Brett's her birth name.

2.

Anh có thể gọi tôi là Alexandre, đây là tên tục của tôi.

You can call me Alexandre, which is my birth name.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng khác liên quan đến các loại tên gọi khác nhau nha! - Pen name (bút danh): Her pen name is "J.K. Rowling", but her real name is Joanne Kathleen Rowling. (Bút danh của cô ấy là "J.K. Rowling", nhưng tên thật của cô ấy là Joanne Kathleen Rowling.) - Stage name (tên sân khấu): The actor's stage name is "Tom Hanks", but his real name is Thomas Jeffrey Hanks. (Tên sân khấu của diễn viên là "Tom Hanks", nhưng tên thật của anh ấy là Thomas Jeffrey Hanks.) - Nickname (biệt danh): My nickname is "Shorty" because I'm very short. (Biệt danh của tôi là "Nấm lùn" vì tôi rất thấp.) - Pet name (tên gọi thân mật): My name is Dorothy. But my husband's pet name for me is "Dory". (Tên tôi là Dorothy. Nhưng tên gọi thân mật của chồng tôi đặt cho tôi là "Dory".)