VIETNAMESE

kháng án

kháng cáo

ENGLISH

appeal

  
NOUN

/əˈpil/

Kháng án là quyền của những người có liên quan đến vụ án hình sự, cho phép họ yêu cầu Tòa án cấp phúc thẩm xem xét lại bản án sơ thẩm nếu họ cho rằng bản án có sai sót, vi phạm pháp luật.

Ví dụ

1.

Họ đã gửi yêu cầu kháng án chống lại các cáo buộc.

They have launched appeals against their convictions.

2.

Tòa bãi bỏ kháng án chống lại tuyên án của Tòa từ anh ta.

The court dismissed his appeal against the verdict.

Ghi chú

"Cùng DOL học thêm một số cụm từ liên quan đến việc "kháng án" nhé:

- File an appeal: nộp đơn kháng án.

Ví dụ: The defendant decided to file an appeal against the court's verdict. (Bị cáo quyết định nộp đơn kháng án chống lại phán quyết của tòa án.)

- Grounds for appeal: lý do kháng án.

Ví dụ: The lawyer outlined the grounds for appeal, citing errors in the trial process. (Luật sư đề cập đến lý do kháng án, chỉ ra các sai sót trong quá trình xử lý tòa.)

- Appeal hearing: phiên kháng án.

Ví dụ: The appeal hearing is scheduled for next week to reconsider the evidence. (Phiên kháng án được lên lịch diễn ra vào tuần tới để xem xét lại bằng chứng.)