VIETNAMESE

khai hỏa

khai chiến

ENGLISH

open fire

  
VERB

/ˈoʊpən ˈfaɪər/

start shooting, begin firing

Khai hỏa là bắt đầu nổ súng, thường là dấu hiệu bắt đầu hoặc mở đầu cuộc giao tranh bằng vũ lực.

Ví dụ

1.

Binh lính được huấn luyện khai hỏa khi cần và tuân thủ chỉ huy.

Soldiers are trained to open fire only when necessary and under strict orders.

2.

Trong quân ngũ, binh lính được huấn luyện thời điểm và cách khai hỏa để kiểm soát tình hình.

During military exercises, soldiers practice when and how to open fire in a controlled environment.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cụm đồng nghĩa với "open fire" nhé: - Start shooting (bắt đầu bắn): khởi đầu hành động bắn, thường ám chỉ sự bắt đầu một cuộc xung đột hoặc tấn công. Ví dụ: The soldiers were ordered to start shooting as soon as the enemy approached. (Quân lính được bắt đầu bắn ngay khi đối phương tiếp cận.) - Begin firing (bắt đầu bắn): khởi đầu hành động bắn. Ví dụ: The police were authorized to begin firing if the situation escalated. (Cảnh sát được ủy quyền bắt đầu bắn nếu tình huống leo thang.)