VIETNAMESE

uy lực

ENGLISH

power

  
NOUN

/ˈpaʊər/

authority

Uy lực là sức mạnh to lớn khiến cho người ta phải nể sợ, khuất phục.

Ví dụ

1.

Uy lực của cơn bão khiến nhiều ngôi nhà bị hư hại nặng nề.

The power of the storm caused extensive damage to many houses.

2.

Một nhà lãnh đạo cần có uy lực và sự quyết đoán để dẫn dắt đất nước vượt qua khó khăn.

A leader needs power and decisiveness to guide the country through challenges.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt authority power nha! - Authority (thẩm quyền): là quyền lực hợp pháp hoặc được thừa nhận. Nó thường được gắn liền với một vị trí hoặc chức vụ cụ thể, chẳng hạn như vị trí của một chính phủ, một công ty hoặc một tổ chức. Ví dụ: The police have the authority to arrest people. (Cảnh sát có thẩm quyền bắt giữ người.) - Power (quyền lực): là khả năng kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến người khác. Nó có thể được dựa trên một số yếu tố, chẳng hạn như sức mạnh vật lý, tài chính, kiến ​​thức. Ví dụ: I'll do everything within my power as a lawyer to achieve justice for you. (Tôi sẽ làm mọi thứ trong quyền lực của mình với tư cách là một luật sư để đạt được công lý cho anh.)