VIETNAMESE

khuếch khoác

nói khoác, khoác lác, nói điêu

ENGLISH

boast

  
VERB

/boʊst/

exaggerate, brag

Khuếch khoác là khoe khoang, nói không đúng, phóng đại sự thật thường để tìm kiếm sự công nhận, kính nể hay đơn thuần là thu hút sự chú ý của người khác.

Ví dụ

1.

Thật không lịch sự khi khuếch khoác về thành tích của mình; hãy để hành động của bạn nói thay bạn.

It's not polite to boast about your achievements; let your actions speak for you.

2.

Bất chấp những thành tựu của mình, anh ấy chọn không khuếch khoác và vẫn khiêm tốn.

Despite his accomplishments, he chose not to boast and remained humble.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "boast" nhé:

- Exaggerate (phóng đại): nói hay mô tả một cách quá mức, làm cho sự việc trở nên lớn hơn thực tế.

Ví dụ: He tends to exaggerate the difficulties he faces in order to gain sympathy. (Anh ấy có xu hướng phóng đại vấn đề khó khăn mà anh ấy đối mặt để thu hút sự đồng cảm.)

- Brag (tự hào, khoe khoang): tự hào và nói về bản thân một cách quá mức hoặc khoe khoang về thành tích cá nhân.

Ví dụ: She likes to brag about her achievements, often making them sound more impressive than they are. (Cô ấy thích khoe khoang về thành tích của mình, thường làm cho chúng trở nên ấn tượng hơn so với thực tế.)