VIETNAMESE

không tập

cuộc tập trận trên không

ENGLISH

air combat exercise

  
NOUN

/ɛr ˈkɑmbæt ˈɛksərˌsaɪz/

air exercise, air combat training, military aviation exercise

Không tập là một hoạt động quân sự trong đó các lực lượng không quân của hai hoặc nhiều bên tham gia vào các hoạt động huấn luyện chung.

Ví dụ

1.

Quân đội tổ chức các buổi không tập để nâng cao kỹ năng chiến đấu cho các chiến sĩ phi công.

The military conducted an air combat exercise to enhance the skills of fighter pilots.

2.

Các phi công trải qua huấn luyện khắc nghiệt trong buổi không tập.

Pilots undergo rigorous training during air combat exercises.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cách diễn đạt khác của "không tập" nhé:

- Air exercise: không tập

Ví dụ: The air force conducted an air exercise to enhance pilot skills. (Không quân thực hiện buổi không tập để nâng cao kỹ năng của phi công.)

- Air combat training: đào tạo chiến đấu trên không

Ví dụ: Pilots undergo rigorous air combat training to prepare for real-life scenarios. (Phi công trải qua đào tạo chiến đấu trên không chặt chẽ để chuẩn bị cho các tình huống thực tế.)

- Military aviation exercise: không tập.

Ví dụ: The military aviation exercise involved coordination between air and ground forces. (Buổi không tập về sự phối hợp giữa lực lượng trên không và trên mặt đất.)