VIETNAMESE
thần quyền
quyền lực thần thánh
ENGLISH
heavenly authority
/ˈhɛvənli əˈθɔrəti/
god's power, divine power
Thần quyền là quyền lực của thần thánh.
Ví dụ
1.
Bọn đội lốt thầy tu dùng thần quyền để uy hiếp dân lành.
Those masquerading as priests use heavenly authority to intimidate the common people.
2.
Trong một nền chính trị đề cao thần quyền, người lãnh đạo thường được cho là có kết nối với thần thánh.
In a political system that emphasizes heavenly authority, the leader is often believed to have a connection to the gods.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt authority và power nha! - Authority (thẩm quyền): là quyền lực hợp pháp hoặc được thừa nhận. Nó thường được gắn liền với một vị trí hoặc chức vụ cụ thể, chẳng hạn như vị trí của một chính phủ, một công ty hoặc một tổ chức. Ví dụ: The police have the authority to arrest people. (Cảnh sát có thẩm quyền bắt giữ người.) - Power (quyền lực): là khả năng kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến người khác. Nó có thể được dựa trên một số yếu tố, chẳng hạn như sức mạnh vật lý, tài chính, kiến thức. Ví dụ: I'll do everything within my power as a lawyer to achieve justice for you. (Tôi sẽ làm mọi thứ trong quyền lực của mình với tư cách là một luật sư để đạt được công lý cho anh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết