VIETNAMESE

khai hoang

khai phá vùng đất mới, khai khẩn

ENGLISH

clear land

  
VERB

/klɪr lænd/

open up new land, clear and cultivate land

Khai hoang là mở mang, khai phá đất đai hoang hóa, chưa được sử dụng để phục vụ cho mục đích sản xuất, sinh hoạt.

Ví dụ

1.

Các nhà môi trường học tìm cách bền vững và thân thiện với mô trường để khai hoang.

Environmentalists work to clear land in a sustainable and eco-friendly manner.

2.

Mục tiêu của các nhà bảo tồn học là khai hoang nhưng vẫn giữ được hệ sinh thái và đa dạng sinh học.

Conservationists aim to clear land for development while preserving natural habitats and biodiversity.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số động từ chỉ hành động liên quan tới đất nhé: - Toil the land (cày cấy đất): cày, xới, chăm sóc đất để chuẩn bị cho việc trồng trọt. Ví dụ: Farmers toil the land before planting crops to ensure a fertile and well-prepared soil. (Nông dân cày cấy đất trước khi trồng cây để đảm bảo đất màu mỡ và được chuẩn bị tốt). - Fertilize the soil (bón phân đất): thêm chất dinh dưỡng vào đất nhằm cải thiện chất lượng đất và tăng cường sự phát triển của cây trồng. Ví dụ: Gardeners fertilize the soil regularly to provide essential nutrients for plants to thrive. (Người làm vườn thường xuyên bón phân đất để cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho cây cỏ phát triển mạnh mẽ). - Seed the land (gieo hạt giống lên đất): gieo hạt giống lên mảnh đất để bắt đầu quá trình mọc cây. Ví dụ: Before the rainy season, farmers carefully seed the land with various crops to ensure a successful harvest. (Trước mùa mưa, nông dân cẩn thận gieo hạt giống lên đất với nhiều loại cây để đảm bảo một vụ thu hoạch thành công).