VIETNAMESE

bóc lột

ngược đãi. áp bức

ENGLISH

exploit

  
VERB

/ɪksˈplɔɪt/

abuse, mistreat, oppress

Bóc lột là hành động lợi dụng, khai thác người khác để thu lợi cho bản thân, thường gây ra thiệt hại, bất công cho họ.

Ví dụ

1.

Công ty bị buộc tội bóc lột nhân viên bằng cách trả lương thấp và ép họ làm việc nhiều giờ.

The company was accused of exploiting its workers by paying them low wages and forcing them to work long hours.

2.

Chính phủ đã tăng mức lương tối thiểu để ngăn chặn những người sử dụng lao động bóc lột người lao động tay nghề thấp.

The government raised the minimum wage to prevent employers from exploiting low-skilled workers.

Ghi chú

Mặc dù cả ba từ "exploit", "abuse", và "mistreat" đều có nghĩa liên quan đến hành vi đối xử tệ bạc với người khác, chúng lại có những sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau. 1. Exploit (Bóc lột): Lợi dụng, khai thác người khác để thu lợi cho bản thân, thường gây ra thiệt hại, bất công cho họ. Ví dụ: The artist was exploited by her agent, who took a large percentage of her earnings. (Nữ nghệ sĩ bị bóc lột bởi quản lý, người mà đã chiếm phần lớn thu nhập của cô) 2. Abuse (Lạm dụng): Sử dụng quyền lực, vị trí, hoặc lòng tin để đối xử tệ bạc với người khác, thường gây ra tổn thương thể chất hoặc tinh thần. Ví dụ: The child was abused by his parents, who beat him and neglected his needs. (Đứa trẻ bị cha mẹ lạm dụng, họ đánh đập và bỏ bê nhu cầu của bé.) 3. Mistreat (Đối xử tệ bạc, ngược đãi): Đối xử một cách bất công với người khác, gây ra tổn thương về thể chất hoặc tinh thần. Từ này nhấn mạnh hành động đối xử tệ bạc, không phân biệt động cơ Ví dụ: The animals were mistreated at the zoo, they were kept in cramped cages and not given enough food or water. (Động vật bị đối xử tệ bạc ở sở thú, chúng bị nhốt trong lồng chật hẹp và không được cho đủ thức ăn hoặc nước uống.)