VIETNAMESE

uy tín doanh nghiệp

ENGLISH

business reputation

  
NOUN

/ˈbɪznəs ˌrɛpjəˈteɪʃən/

company's reputation, corporate reputation

Uy tín doanh nghiệp là mức độ đáng tin cậy của một doanh nghiệp, thể hiện ở chất lượng sản phẩm, dịch vụ, giá cả, tuân thủ pháp luật và hoạt động xã hội.

Ví dụ

1.

Bạn có thể tạo dựng uy tín doanh nghiệp bằng cách luôn cung cấp sản phẩm, dịch vụ chất lượng tốt.

You can create business reputation by always providing good quality products and services.

2.

Uy tín doanh nghiệp có vai trò quan trọng đối với sự phát triển của doanh nghiệp.

Business reputation plays an important role in the development of the business.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt business corporate nha! - Business (kinh doanh): là một khái niệm rộng hơn, bao gồm tất cả các hoạt động kinh doanh, từ các doanh nghiệp nhỏ đến các tập đoàn lớn. Nó có thể bao gồm các hoạt động như sản xuất, bán hàng, tiếp thị, hoặc dịch vụ. Ví dụ: The business world is changing rapidly. (Thế giới kinh doanh đang thay đổi nhanh chóng.) - Corporate (tập đoàn): thường được sử dụng để chỉ các tập đoàn lớn, có nhiều công ty con và hoạt động trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Nó có thể bao gồm nhiều công ty con, hoạt động trên nhiều lĩnh vực khác nhau, và có một cơ cấu tổ chức phức tạp. Ví dụ: The corporate headquarters is located in New York City. (Trụ sở chính của tập đoàn nằm ở thành phố New York.)