VIETNAMESE

dưỡng phụ

cha nuôi, bố nuôi

ENGLISH

foster father

  
NOUN

/ˈfɑstər ˈfɑðər/

adoptive father

Dưỡng phụ là người đàn ông không sinh ra mình nhưng nuôi mình hoặc nhận mình làm con.

Ví dụ

1.

Anh ta đã được nuôi bởi người dưỡng phụ sau khi mẹ anh bỏ rơi anh.

He was raised by his foster father after his mother abandoned him.

2.

Dưỡng phụ đã dạy anh tất cả những gì về cuộc sống.

The foster father taught him everything about life.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt foster adopt nha! - Foster (nuôi dưỡng: thường được sử dụng để chỉ việc chăm sóc một đứa trẻ trong một thời gian tạm thời, thường là do cha mẹ của đứa trẻ không thể chăm sóc hoặc nuôi dưỡng đứa trẻ. Ví dụ: The child was fostered by his grandfather after his parents died. (DDứa trẻ đã được ông nuôi dưỡng sau khi cha mẹ qua đời.) - Adopt (nhận nuôi): thường được sử dụng để chỉ việc nhận một đứa trẻ làm con nuôi, trở thành cha mẹ hợp pháp của đứa trẻ đó. Ví dụ: The couple adopted a child from an orphanage. (Cặp vợ chồng đã nhận nuôi một đứa trẻ từ một cô nhi viện.)