VIETNAMESE

không ngủ được

mất ngủ

ENGLISH

sleepless

  
ADJ

/ˈslipləs/

insomniac, wakeful

Không ngủ được là trạng thái không thể đi vào giấc ngủ, hoặc ngủ không sâu giấc, dễ tỉnh giấc.

Ví dụ

1.

Đêm không ngủ được khiến cô kiệt sức và rệu rã.

The sleepless night left her feeling exhausted and weary.

2.

Doanh nhân phải đối mặt với những đêm không ngủ được khi làm việc cho công ty khởi nghiệp của mình.

The entrepreneur faced sleepless nights while working on his startup.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "sleepless" nhé:

- Insomniac (mất ngủ): khó chìm vào giấc ngủ, hoặc thường xuyên thức dậy giữa đêm.

Ví dụ: The insomniac struggled to find a remedy for the persistent difficulty in falling asleep. (Người mất ngủ cố gắng tìm cách chữa trị chứng khó ngủ dai dẳng.)

- Wakeful (thức trắng): không ngủ, tỉnh táo trong thời gian mà nên đang ngủ.

Ví dụ: The watchman remained wakeful throughout the night, ensuring the security of the premises. (Người canh gác vẫn thức trắng để đảm bảo an ninh cho cơ sở.)