VIETNAMESE
tên cướp
kẻ cắp, tên ăn cắp, kẻ cướp
ENGLISH
robber
/ˈrɑbər/
Tên cướp là người dùng vũ lực hay mưu mô thủ đoạn chiếm của cải, công sức của người khác.
Ví dụ
1.
Tên cướp đã đánh cắp một chiếc ô tô.
The robber stole a car.
2.
Tên cướp đã bị cảnh sát bắt.
The robber was caught by the police.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt robber và thief nha!
Robber (tên cướp): thường được sử dụng để mô tả một người dùng bạo lực hoặc đe dọa để lấy tài sản của người khác. Họ thường sử dụng vũ khí hoặc đe dọa để làm hại nạn nhân để buộc họ giao nộp tài sản.
Thief (tên ăn trộm): thường được sử dụng để mô tả một người trộm cắp một cách lén lút, không cố ý gây ra bạo lực. Họ thường lấy trộm đồ đạc hoặc tài sản của người khác mà không được sự cho phép.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết