VIETNAMESE

không hủy ngang

ENGLISH

irrevocable

  
ADJ

/ɪˈrɛvəkəbəl/

fixed, final

Không hủy ngang là một thuật ngữ pháp lý dùng để chỉ những thỏa thuận, hợp đồng mà các bên tham gia không có quyền đơn phương chấm dứt trước thời hạn.

Ví dụ

1.

Quyết định từ bỏ công việc và du lịch khắp thế giới của anh ấy là không hủy ngang.

His decision to quit his job and travel the world was irrevocable.

2.

Khi một hợp đồng được ký kết, các điều khoản thường không hủy ngang mà không có thỏa thuận chung.

Once a contract is signed, the terms are typically irrevocable without mutual agreement.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "irrevocable" nhé:

- Fixed (cố định): được xác định và không thay đổi, nhất là trong ngữ cảnh tài chính hoặc hợp đồng.

Ví dụ: The fixed deadline for the project is next Monday. (Hạn cố định cho dự án là thứ hai tới.)

- Final (cuối cùng): điều không thể thay đổi nữa, kết thúc mọi thảo luận hoặc quyết định.

Ví dụ: The court's decision is final and cannot be appealed. (Quyết định của quan tòa là quyết định cuối cùng và không thể kháng án.)