VIETNAMESE

truyền nhân

người kế thừa

ENGLISH

successor

  
NOUN

/səkˈsɛsər/

heir, inheritor

Truyền nhân là người kế thừa một ngành nghề, truyền thống hoặc tinh hoa văn hóa nào đó từ một người tài giỏi khác.

Ví dụ

1.

Sư phụ chọn người học trò giỏi nhất làm truyền nhân, giao phó gia tài cho anh.

The master named his best student as his successor, entrusting him with the family legacy.

2.

Trường võ thuật cổ truyền tìm kiếm một truyền nhân xứng đáng để tiếp nối truyền thống.

The ancient martial arts school sought a worthy successor to carry on its traditions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt successor heir nhé! - Successor (người kế truyền, người kế nhiệm): người thay thế một người khác trong một vị trí hoặc chức vụ. Họ thường được lựa chọn hoặc bổ nhiệm bởi người mà họ kế vị. Ví dụ: The company's successor will be announced next week. (Người kế nhiệm của công ty sẽ được công bố vào tuần tới.) - Heir (người thừa kế): người được trao cho tài sản của một người khác. Họ thường là con cái của người mà họ thừa kế. Ví dụ: On his deathbed he named his second son as his heir. (Trên giường bệnh, ông quyết định chọn con trai thứ hai là người thừa kế.)