VIETNAMESE

không buồn ngủ

tỉnh táo

ENGLISH

awake

  
ADJ

/əˈweɪk/

alert, conscious

Không buồn ngủ là trạng thái tỉnh táo, khó đi vào giấc ngủ.

Ví dụ

1.

Tôi không buồn ngủ cả đêm, không thể ngủ được.

I was awake all night, unable to sleep.

2.

Dù không buồn ngủ, nhưng cô cảm thấy rất mệt mỏi.

Despite being awake, she felt a sense of exhaustion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "awake", "conscious" và "alert" nhé:

- Alert (cảnh báo, tỉnh táo): mô tả trạng thái chú ý và nhận thức cao về môi trường xung quanh, thường liên quan đến sự nhạy bén trong việc phát hiện nguy hiểm hoặc sự thay đổi.

Ví dụ: The guard remained alert throughout the night, ensuring the safety of the premises. (Người bảo vệ duy trì tỉnh cáo suốt đêm, đảm bảo an toàn cho tài sản.)

- Awake (không buồn ngủ): trạng thái tỉnh táo, khó đi vào giấc ngủ.

Ví dụ: Despite being awake, John felt groggy after a short nap. (Dù tỉnh táo nhưng John vẫn cảm thấy mụ mị sau giấc ngủ ngắn.)

- Conscious (tỉnh táo, có ý thức): mô tả trạng thái có ý thức về môi trường xung quanh, có khả năng nhận thức và hiểu biết.

Ví dụ: Even in a dream, he remained conscious of the fact that he was dreaming. (Thâm chí ngay cả trong mơ, anh ấy vẫn có ý thức rằng mình đang mơ.)