VIETNAMESE

vận động hành lang

ENGLISH

lobby

  
VERB

/ˈlɑbi/

Vận động hành lang là cố gắng gây ảnh hưởng đến các hoạt động, chính sách hoặc quyết định của các quan chức chính phủ để bảo vệ quyền lợi của một cá nhân, tổ chức hoặc để thúc đẩy một mục tiêu mà họ quan tâm..

Ví dụ

1.

Vận động hành lang là một hoạt động hợp pháp trong nhiều quốc gia.

Lobbying is a legal activity in many countries.

2.

Nông dân sẽ vận động hành lang Quốc hội để được trợ cấp cao hơn.

Farmers will lobby Congress for higher subsidies.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số collocation của "lobby" để phân biệt các chiến lược vận động hành lang khác nhau nhé! - Grassroots lobbying (Vận động hành lang cơ sở): Đây là chiến thuật gián tiếp nhằm huy động công chúng gây sức ép lên chính phủ. Thay vì trực tiếp tác động đến các nhà lập pháp, hoạt động này tập trung nâng cao nhận thức và khuyến khích công chúng liên hệ với đại diện của họ để bày tỏ quan điểm. Điều này tạo ra áp lực từ dưới lên, gián tiếp tác động đến quyết định của các nhà hoạch định chính sách. - Third-party lobbying (Vận động hành lang bên thứ ba): Chiến thuật này sử dụng một tổ chức trung gian, không trực tiếp liên quan đến vấn đề, để tác động đến chính phủ. Tổ chức này có uy tín và ảnh hưởng trong lĩnh vực liên quan, nên sự ủng hộ của họ có thể gây chú ý và tăng thêm sức nặng cho quan điểm bạn muốn thúc đẩy. - Direct lobbying (Vận động hành lang trực tiếp): Đây là hình thức trực tiếp liên hệ với các nhà lập pháp và quan chức chính phủ để trình bày quan điểm, cung cấp thông tin và thuyết phục họ ủng hộ chính sách có lợi cho bạn. Hoạt động này thường do chuyên gia vận động hành lang thực hiện, đòi hỏi hiểu biết sâu sắc về quy trình lập pháp và quan hệ với các bên liên quan. - Indirect lobbying (Vận động hành lang gián tiếp): Không giống như direct lobbying, hình thức này không trực tiếp liên hệ với các nhà hoạch định chính sách. Thay vào đó, nó sử dụng các chiến thuật gián tiếp như vận động cơ sở, thông tin đại chúng, tổ chức sự kiện để gây áp lực từ dưới lên và gián tiếp tác động đến quyết định của chính phủ. - Soft lobbying (Vận động hành lang mềm): Chiến thuật này sử dụng các phương pháp thuyết phục nhẹ nhàng, như giáo dục, xây dựng mối quan hệ, trao đổi thông tin để tác động đến chính phủ. Mục tiêu chính là xây dựng sự đồng thuận và hợp tác thay vì gây áp lực. - Hard lobbying (Vận động hành lang cứng): Đây là chiến thuật dùng các phương pháp mạnh mẽ hơn để tác động đến chính phủ, như chiến dịch truyền thông tiêu cực, gây áp lực kinh tế, huy động biểu tình. Hoạt động này thường gây tranh cãi vì có thể bị coi là không lành mạnh, thiếu minh bạch và ảnh hưởng đến tính công bằng của quy trình hoạch định chính sách.