VIETNAMESE

kháng nghị

phản đối, khiếu nại, kiện nghị

ENGLISH

protest

  
NOUN

/ˈproʊ.test/

Kháng nghị là hành vi tố tụng của người có thẩm quyền thể hiện việc phản đối toàn bộ hoặc một phần bản án, quyết định của Tòa án với mục đích bảo đảm cho việc xét xử được chính xác, công bằng, đồng thời sửa chữa những sai lầm trong bản án, quyết định của Tòa án.

Ví dụ

1.

Cô ấy nộp một đơn kháng nghị đối với quyết định, nêu rõ vi phạm các quy trình công bằng trong quá trình đánh giá.

She submitted a protest against the decision, citing violations of fair procedures during the evaluation process.

2.

Công dân tổ chức cuộc kháng nghị chống lại sự đối xử bất công với cộng đồng bị áp đặt.

The citizens organized a protest against the unjust treatment of marginalized communities.

Ghi chú

"Cùng DOL học thêm một số collocations với danh từ "protest" nhé:

- Stage a protest (tổ chức cuộc biểu tình): tổ chức một sự kiện công khai để bày tỏ sự phản đối hoặc yêu cầu thay đổi.

Ví dụ: The activists decided to stage a protest in front of the government building to demand action on environmental issues. (Các nhà hoạt động quyết định tổ chức một cuộc biểu tình trước tòa nhà chính phủ để đòi hỏi hành động về các vấn đề môi trường.)

- Voice a protest (bày tỏ sự phản đối): diễn đạt một cách công khai sự phản đối hoặc không hài lòng đối với một vấn đề nào đó.

Ví dụ: The citizens gathered to voice their protest against the recent decision to cut funding for public schools. (Các công dân tụ tập để bày tỏ sự phản đối của họ đối với quyết định gần đây cắt giảm nguồn lực cho trường công.)

- Lead a protest march (dẫn đầu cuộc diễu hành phản đối): dẫn đầu một nhóm người tham gia diễu hành để thể hiện sự phản đối hoặc yêu cầu thay đổi.

Ví dụ: The activist leader decided to lead a protest march through the city streets to demand justice for the marginalized communities. (Người lãnh đạo hoạt động quyết định dẫn đầu một cuộc diễu hành phản đối qua các đường phố thành phố để đòi hỏi công bằng cho các cộng đồng bị đối xử kém.)