VIETNAMESE

khảo hạch

đánh giá năng lực

ENGLISH

examine

  
VERB

/ɪɡˈzæmɪn/

test, assess competency

Khảo hạch là kiểm tra, đánh giá trình độ, năng lực của một người hoặc một nhóm người.

Ví dụ

1.

Giáo viên quyết định khảo hạch kiến thức của học sinh về các sự kiện lịch sử bằng cách cho các em làm một bài kiểm tra toàn diện.

The teacher decided to examine the students on their understanding of the historical events by giving them a comprehensive test.

2.

Là một phần của quá trình tuyển dụng, công ty sẽ khảo hạch ứng viên để đánh giá kỹ năng kỹ thuật và kiến thức của họ trong lĩnh vực.

As part of the hiring process, the company will examine candidates to assess their technical skills and knowledge in the field.

Ghi chú

"Cùng DOL học thêm một số từ vựng để diễn đạt "khảo hạch" nhé:

- Test (kiểm tra): đặt ra các câu hỏi hoặc yêu cầu để đánh giá kiến thức, kỹ năng hoặc hiệu suất của người học.

Ví dụ: Before launching the new software, the development team decided to test it extensively to identify and fix any potential issues. (Trước khi ra mắt phần mềm mới, nhóm phát triển quyết định kiểm tra kỹ lưỡng để xác định và sửa mọi lỗi có thể xảy ra.)

- Assess competency (đánh giá năng lực): đánh giá khả năng và kỹ năng của ai đó trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ: Employers often assess competency of candidates during job interviews to ensure a good fit for the position. (Nhà tuyển dụng thường đánh giá năng lực ứng viên trong các cuộc phỏng vấn để đảm bảo họ phù hợp với vị trí công việc.)