VIETNAMESE

khoan thứ

tha thứ, khoan hồng

ENGLISH

forgive

  
VERB

/fərˈɡɪv/

pardon, excuse

Khoan thứ là rộng lượng, tha thứ, bỏ qua lỗi lầm cho người khác.

Ví dụ

1.

Học cách khoan thứ rất cần thiết để duy trì mối quan hệ lành mạnh.

Learning to forgive is essential for maintaining healthy relationships.

2.

Dù bị lừa dỗi nhưng cô đã chọn khoan thứ cho bạn mình và xây dựng lại mối quan hệ.

Despite the betrayal, she chose to forgive her friend and rebuild their friendship.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "forgive", "pardon" và "excuse" nhé:

- Forgive: tha thứ, giảm nhẹ hoặc loại bỏ sự trừng phạt đối với người đã phạm tội.

Ví dụ: Learning to forgive is essential for emotional well-being. (Học cách tha thứ cần thiết cho sức khỏe cảm xúc.)

- Pardon: tha thứ, miễn trách nhiệm pháp lý.

Ví dụ: The president decided to pardon the political prisoner, recognizing the unjust nature of the charges. (Tổng thống quyết định tha thứ cho tù nhân chính trị, nhận ra tính chất bất công của các cáo buộc.)

- Excuse: tha thứ, bỏ qua trách nhiệm và không phê phán.

Ví dụ: Please excuse my tardiness; there was heavy traffic. (Xin hãy thứ lỗi cho việc muộn giờ của tôi; đường tắc quá.)