VIETNAMESE

khoán trắng

ENGLISH

delegate without supervision

  
VERB

/ˈdɛləˌɡeɪt wɪˈθaʊt/

abandon sth to sb, offload sth onto sb

Khoán trắng là giao phó hoàn toàn công việc cho người khác mà không kiểm tra săn sóc gì đến.

Ví dụ

1.

Dù là quản lý nhưng cô khoán trắng cho nhóm, thể hiện sự vô trách nhiệm của mình.

Despite being a manager, she delegated without supervision her team, showing her irresponsibility.

2.

Để thúc đẩy tính độc lập, giáo viên quyết định khoán trắng dự án nhóm mà không có sự giám sát. ˌsupərˈvɪʒən

In order to foster independence, the teacher decided to delegate without supervision for the group project.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cách diễn đạt khác cho "khoán trắng" nhé:

- Abandon something to somebody (từ bỏ cái gì đó cho ai đó): để lại hoặc từ bỏ một trách nhiệm hoặc vật phẩm cho người khác.

Ví dụ: He decided to abandon the project to his capable team. (Anh ấy quyết định bỏ lại dự án cho đồng đội đủ khả năng của mình.)

- Offload something onto somebody (giao phó cái gì đó cho ai đó): chuyển giao trách nhiệm hoặc công việc cho người khác, thường để giảm gánh nặng cá nhân.

Ví dụ: The manager decided to offload some tasks onto the new employee. (Quản lý quyết định giao phó công việc cho nhân viên mới.)