VIETNAMESE

không thể từ chối

không thể chối từ

ENGLISH

irresistible

  
ADJ

/ˌɪrɪˈzɪstəbəl/

enticing, captivating

Không thể từ chối là không thể nói không đồng ý với một đề nghị hoặc yêu cầu, thưởng vì nó quá hấp dẫn, quá đáng yêu hoặc mang tính chất bắt buộc không thể không chấp nhận.

Ví dụ

1.

Mùi thơm của bánh quy mới ra lò không thể từ chối, không ai có thể cưỡng lại mà cắn một miếng.

The aroma of freshly baked cookies is irresistible; no one can resist taking a bite.

2.

Vẻ đẹp và thần thái của anh ấy đơn giản là không thể từ chối với tất cả những người anh ta từng gặp.

His charm and charisma are simply irresistible to everyone he meets.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ có nét nghĩa "không thể chối từ" nhé:

- Enticing (lôi cuốn): hấp dẫn, tạo ra sự hứng thú hoặc ham muốn.

Ví dụ: The aroma of freshly baked bread is enticing, drawing people into the bakery. (Mùi thơm của bánh mì mới nướng lôi cuốn, khiến mọi người phải bước vào cửa hàng bánh mì.)

- Captivating (cuốn hút): gây ấn tượng mạnh mẽ và thu hút sự chú ý.

Ví dụ: The speaker's captivating storytelling held the audience's attention throughout the presentation. (Cách kể chuyện cuốn hút của người diễn thuyết giữ cho sự chú ý của khán giả suốt bài thuyết trình.)