VIETNAMESE

không kích

trận không kích

ENGLISH

air strike

  
VERB

/ɛr straɪk/

air raids, aerial bombardment, bombing raid

Không kích là hoạt động quân sự bằng máy bay, trong đó máy bay được sử dụng để tấn công các mục tiêu mặt đất hoặc trên biển của đối phương.

Ví dụ

1.

Không kích nhắm chính xác vị trí của quân địch.

The air strike targeted enemy positions with precision.

2.

Quân đội đã thực hiện không kích để vô hiệu hóa mối đe dọa của lực lượng địch.

The military carried out an air strike to neutralize the threat posed by enemy forces.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một cách diễn đạt khác của "không kích" nhé:

- Air raids (cuộc không kích): cuộc tấn công từ không gian bằng máy bay, thường liên quan đến việc ném bom.

Ví dụ: During the war, the city experienced frequent air raids that caused widespread destruction. (Trong chiến tranh, thành phố thường hứng chịu các trận không kích tàn phá trên diện rộng.)

- Aerial bombardment (cuộc không kích): sự tấn công từ không gian bằng các vũ khí ném từ trên không.

Ví dụ: The aerial bombardment destroyed large areas of the enemy's territory. (Cuộc không kích đã phá hủy một khu vực lớn của lãnh thổ đối phương).