VIETNAMESE

bà chúa

ENGLISH

queen

  
NOUN

/kwiːn/

Bà chúa là một danh từ dùng để chỉ người phụ nữ tài giỏi, đứng đầu trong 1 lĩnh vực nào đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy là bà chúa của ngành thời trang.

She is the queen of the fashion industry.

2.

Hồ Xuân Hương được mệnh danh là bà chúa thơ Nôm.

Ho Xuan Huong is known as the queen of Nom poetry.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các nét nghĩa khác nhau của từ queen nha!

1. Queen (Nữ hoàng): Nữ nguyên thủ quốc gia, người đứng đầu một chế độ quân chủ.

Ví dụ: Queen Elizabeth II is the longest-reigning monarch in British history. (Nữ hoàng Elizabeth II là quốc vương trị vì lâu nhất trong lịch sử nước Anh.)

2. Queen (Hoàng hậu): Vợ của một vị vua, người phụ nữ đứng đầu một chế độ quân chủ.

Ví dụ: Queen Victoria was the wife of Prince Albert. (Hoàng hậu Victoria là vợ của Hoàng thân Albert.)

3. Queen (Quân hậu): Quân cờ có giá trị cao nhất trong cờ vua, có thể di chuyển bất kỳ số ô nào theo đường chéo, hàng ngang hoặc dọc.

Ví dụ: The queen is the most powerful piece in chess. (Con hậu là quân cờ mạnh nhất trong cờ vua.)

4. Queen of something (Nữ hoàng của một lĩnh vực - nghĩa bóng): biệt danh được phong cho một người phụ nữ, địa điểm hoặc thứ gì đó được coi là "vượt trội/nổi bật nhất" trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể

Ví dụ: Beyoncé is the queen of pop music. (Beyoncé là nữ hoàng nhạc pop.)