VIETNAMESE

không hé môi

không hé răng, không mở miệng

ENGLISH

not say a word

  
VERB

/nɑt seɪ ə wɜrd/

keep silent, keep one's mouth shut

Không hé môi là không mở miệng nói một lời nào, thường mô tả một người không nói gì, không bày tỏ ý kiến hay cảm xúc của mình.

Ví dụ

1.

Cô đã chọn không hé môi trong suốt buổi họp mặt.

She chose to not say a word throughout the entire meeting.

2.

Dù cuộc thảo luận gay gắt, nhưng anh ấy đã quyết định không hé môi và chỉ chăm chú lắng nghe.

Despite the heated discussion, he decided to not say a word and listened intently.

Ghi chú

Cùng DOL học một số collocations về "not say a word" nhé:

- Hold one's tongue: giữ im lặng, không nói ra ý kiến hoặc thông tin mà mình biết.

Ví dụ: He decided to hold his tongue during the meeting. (Anh ấy quyết định giữ im lặng trong cuộc họp).

- Take a vow of silence: thề im lặng, quyết định không nói một từ.

Ví dụ: The monk took a vow of silence for a year. (Nhà tu sĩ đã thề im lặng trong một năm).