VIETNAMESE

khoác

ENGLISH

wear

  
VERB

/wɛr/

put on, try on

Khoác là hành động mặc trang phục, thường là các loại áo hoặc choàng áo lên vai, không xỏ tay và không đóng khuy.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã quyết định khoác một bộ lễ phục cho buổi gặp mặt quan trọng.

He decided to wear a formal suit for the important business meeting.

2.

Cô ấy đã khoác chiếc áo khoác yêu thích của mình đi dự tiệc tối qua.

She wore her favorite jacket to the party last night.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "wear", "put on" và "try on" nhé:

- Wear (đeo, mặc đồ): hành động mang trên mình quần áo hoặc phụ kiện.

Ví dụ: She likes to wear a different dress every day. (Cô ấy thích mặc váy khác nhau mỗi ngày.)

- Put on (đeo, mặc đồ): hành động đặt hoặc mặc lên cơ thể từ trạng thái không đeo đến đeo.

Ví dụ: Before leaving, make sure to put on your coat. (Nhớ đừng quên mặc áo khoác trước khi đi nhé.)

- Try on (thử đồ, mặc thử): hành động thử quần áo để xem nó vừa vặn hay không.

Ví dụ: She decided to try on several dresses before choosing the one she liked. (Cô ấy quyết định mặt thử vài cái váy trước khi chọn cái mình ưng.)