VIETNAMESE
thợ săn tiền thưởng
ENGLISH
bounty hunter
/ˈbaʊnti ˈhʌntər/
headhunter
Thợ săn tiền thưởng là những người tìm kiếm và bắt giữ những kẻ trốn chạy theo lệnh của tòa án hoặc cơ quan thực thi pháp luật để lấy tiền thưởng.
Ví dụ
1.
Thợ săn tiền thưởng đã bắt được tên tội phạm bị truy nã.
The bounty hunter captured the wanted criminal.
2.
Thợ săn tiền thưởng đã truy tìm kẻ chạy trốn xuyên bang.
The bounty hunter tracked down the fugitive across state lines.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt bounty hunter và headhunter nha! - Bounty hunter (thợ săn tiền thưởng): người chuyên tìm kiếm và bắt giữ những người đã bị truy nã để nhận phần thưởng (bounty) từ một người hoặc tổ chức khác. Họ thường làm việc độc lập hoặc thuê bởi các cơ quan thực thi pháp luật hoặc bảo vệ tư nhân. Ví dụ: The bounty hunter tracked down the fugitive and brought him to justice for the reward (Thợ săn tiền thưởng đã tìm ra tên trốn truy nã và đưa anh ta ra trước pháp luật để nhận phần thưởng.) - Headhunter (thợ săn đầu người): một chuyên viên tuyển dụng hoặc công ty tuyển dụng được thuê để tìm kiếm và tuyển dụng các ứng viên phù hợp cho các vị trí làm việc cụ thể cho các doanh nghiệp hoặc tổ chức. Ví dụ: The headhunter recruited top talent for the multinational corporation, ensuring they had the best team. (Thợ săn đầu người đã tuyển dụng những ứng viên hàng đầu cho tập đoàn đa quốc gia, đảm bảo họ có đội ngũ tốt nhất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết