VIETNAMESE
làm biếng
ENGLISH
lazy
/ˈleɪzi/
lười biếng, lười nhác
Làm biếng là từ để chỉ trạng thái ngại làm việc, không thích vận động
Ví dụ
1.
Anh ấy quá làm biếng để dậy khỏi giường vào buổi sáng.
He is too lazy to get out of bed in the morning.
2.
Tôi đã làm biếng và suốt ngày không muốn làm gì cả.
I was lazy and didn't want to do anything all day.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số idioms để nói về người lười biếng nha! - Lazybones: Người lười (cách gọi hài hước). - Couch potato: Người chỉ thích ngồi một chỗ trên ghế xem TV hoặc chơi điện tử. - Layabout: Người không làm gì cả, chỉ nằm hay ngồi và lười biếng.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết