VIETNAMESE

a hoàn

người hầu gái, người giúp việc nữ

ENGLISH

housemaid

  
NOUN

/ˈhaʊs.meɪd/

female servant

A hoàn là người phụ nữ giúp việc trong các nhà quyền quý thời phong kiến.

Ví dụ

1.

A hoàn phụ trách việc dọn dẹp và chăm sóc nhà cửa.

The housemaid is responsible for cleaning and caring for the house.

2.

Ngày nay, người ta ít sử dụng dịch vụ a hoàn hơn so với trước đây.

Nowadays, housemaid services are less common than they used to be.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt housemaid female servant nha! - Housemaid (nữ giúp việc): là người giúp việc nhà, thường là phụ nữ, chịu trách nhiệm dọn dẹp nhà cửa, nấu ăn và giặt giũ. Từ này thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sự, có thể dùng để chỉ vị trí công việc cụ thể trong gia đình hoặc khách sạn. Ví dụ: We are looking for a housemaid to help with the cleaning and cooking. (Chúng tôi đang tìm một người nữ giúp việc để giúp dọn dẹp và nấu ăn.) - Female servant (người hầu gái): là người phụ nữ làm công việc phục vụ, có thể bao gồm dọn dẹp nhà cửa, nấu ăn, giặt giũ, hoặc các công việc khác trong gia đình. Từ này thường dùng trong ngữ cảnh phi trang trọng hoặc thông tục, có thể mang ý nghĩa phân biệt đối xử hoặc hạ thấp giá trị của người phụ nữ. Ví dụ: In the past, female servants were often treated poorly. (Ngày xưa, những người hầu gái thường bị đối xử tệ bạc.)