VIETNAMESE

tuyệt tự

ENGLISH

without descendant

  
PHRASE

/wɪˈθaʊt dɪˈsɛndənt/

Tuyệt tự là không có người nối dòng dõi về sau.

Ví dụ

1.

Bà cụ đau buồn vì gia đình tuyệt tự.

The old lady was sad because her family was without descendant.

2.

Gia đình họ giờ đã tuyệt tự vì người con duy nhất đã mất.

Their family is now without descendant because their only child passed away.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt descendant successor nha! - Descendant (hậu duệ): những người sinh ra từ một tổ tiên cụ thể, nhấn mạnh vào mối quan hệ huyết thống trong gia đình. Ví dụ: The son of the king is a descendant of the royal family. (Con trai của nhà vua là hậu duệ của hoàng gia.) - Successor (người kế thừa, người kế nhiệm): người thay thế một người khác trong một vị trí hoặc vai trò cụ thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc xã hội. Ví dụ: The new president is the successor to the former president. (Tổng thống mới là người kế nhiệm tổng thống tiền nhiệm.)