VIETNAMESE

kiểm tra an toàn thực phẩm

ENGLISH

food safety inspection

  
NOUN

/fud ˈseɪfti ɪnˈspɛkʃən/

food safety audit, food safety assessment, food safety monitoring

Kiểm tra an toàn thực phẩm là hoạt động đánh giá, giám sát việc tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm của các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm.

Ví dụ

1.

Kiểm tra an toàn thực phẩm là cần thiết để ngăn ngừa ô nhiễm và đảm bảo sức khỏe cộng đồng.

Food safety inspection is essential to prevent contamination and ensure public health.

2.

Nhà hàng đã trải qua cuộc kiểm tra an toàn thực phẩm bất ngờ để duy trì tiêu chuẩn vệ sinh.

The restaurant underwent a surprise food safety inspection to maintain hygiene standards.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cách diễn đạt khác cho "kiểm tra an toàn thực phẩm" nhé:

- Food safety audit (kiểm toán an toàn thực phẩm): đánh giá toàn diện và độc lập về hệ thống an toàn thực phẩm trong một tổ chức.

Ví dụ: The company undergoes a food safety audit annually to ensure compliance. (Công ty trải qua kiểm toán an toàn thực phẩm hàng năm để đảm bảo tuân thủ.)

- Food safety assessment (đánh giá an toàn thực phẩm): đánh giá rủi ro và độ an toàn của sản phẩm thực phẩm hoặc quy trình.

Ví dụ: A thorough food safety assessment is conducted before introducing a new product. (Một đánh giá an toàn thực phẩm kỹ lưỡng được tiến hành trước khi giới thiệu sản phẩm mới.)

- Food safety monitoring (theo dõi an toàn thực phẩm): quá trình liên tục theo dõi và giám sát để đảm bảo an toàn thực phẩm hàng ngày.

Ví dụ: Regular food safety monitoring helps prevent potential risks in the production process. (Theo dõi an toàn thực phẩm đều đặn giúp ngăn chặn rủi ro tiềm ẩn trong quy trình sản xuất.)