VIETNAMESE

thợ mài

công nhân mài

ENGLISH

sharpener

  
NOUN

/ˈʃɑrpənər/

polisher

Thợ mài là người chuyên sử dụng các dụng cụ mài để làm sắc các dụng cụ bị cùn hoặc hư hỏng. Họ cũng có thể tham gia vào quá trình sản xuất các dụng cụ mới hoặc tạo ra các tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại.

Ví dụ

1.

Thợ mài đã mài giũa những con dao nhà bếp.

The sharpener honed the kitchen knives.

2.

Thợ mài đã điều chỉnh đá mài để có cạnh mịn hơn.

The sharpener adjusted the grindstone for a smoother edge.

Ghi chú

Sharpener polisher đều liên quan đến người làm công việc tác động lên bề mặt vật liệu, nhưng mục đích và kết quả của mỗi tác động lại khác nhau. 1. Sharpener (thợ mài): người dùng các kỹ thuật và dụng cụ để loại bỏ một lượng nhỏ vật liệu nhằm tạo ra một cạnh sắc bén. Ví dụ: The knife sharpener skillfully sharpened my dull kitchen knives." (Thợ mài dao kéo đã khéo léo mài sắc những con dao bếp cùn của tôi.) 2. Polisher (thợ đánh bóng): người dùng các kỹ thuật và dụng cụ để loại bỏ các khuyết điểm nhỏ trên bề mặt vật liệu và tạo độ bóng mịn. Ví dụ: The polisher meticulously buffed the surface of the car to a high shine. (Thợ đánh bóng đã tỉ mỉ đánh bóng bề mặt xe để có độ bóng cao.)