VIETNAMESE

không thể định rõ

không thể xác định, không thể định nghĩa

ENGLISH

unidentifiable

  
ADJ

/ˌʌnaɪˈdentɪfaɪəbl/

unrecognizable, unspecifiable

Không thể định rõ là không thể xác định một cách chính xác, hoặc không thể định nghĩa được một vật, một điều hay đối tượng nào đó.

Ví dụ

1.

Đồ vật bí ẩn không thể định rõ khiến các nhà khoa học bối rối.

The mysterious object was unidentifiable, leaving scientists puzzled.

2.

Trong màn sương, không thể định rõ được người đứng từ xa cho đến khi họ tới gần.

In the fog, the distant figure was unidentifiable until they drew closer.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ cùng có nét nghĩa "không thể định rõ" nhé:

- Unrecognizable (không thể nhận biết): không thể được nhận diện hoặc nhận ra do sự thay đổi lớn.

Ví dụ: After the accident, the car was completely unrecognizable. (Sau tai nạn, chiếc xe hoàn toàn không thể nhận biết được.)

- Unspecifiable (không thể mô tả cụ thể): không thể được mô tả hoặc chỉ định một cách cụ thể.

Ví dụ: The discomfort she felt was unspecifiable; she couldn't pinpoint the source of her unease. (Sự không thoải mái mà cô ấy cảm thấy không thể được mô tả cụ thể; cô ấy không thể xác định nguồn gốc của sự bất an.)