VIETNAMESE
khẩu tài
tài ăn nói
ENGLISH
a silver tongue
/"ə ˈsɪlvə tʌŋ "/
persuasiveness
"Khẩu tài là từ thường được sử dụng để mô tả tài nói năng của một người trong các tình huống trang trọng, nghiêm túc. "
Ví dụ
1.
Tôi thấy cậu vẫn giữ được khẩu tài của mình
I see you still have a silver tongue.
2.
Anh ấy đúng là có khẩu tài - đây là người đàn ông lưu loát nhất mà tôi từng biết
He had a silver tongue indeed - the most eloquent man I ever heard.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số idioms dùng để nói về tài ăn nói nhé! Gift of gab: Tài nói chuyện một cách tự nhiên. Ví dụ: She's got the gift of the gab - she should work in sales and marketing. (Cô ấy có tài ăn nói tự nhiên - cô ấy nên làm việc trong lĩnh vực bán hàng và tiếp thị.) Smooth talker: Người có khả năng nói chuyện một cách lưu loát và mượt mà, thường là để thuyết phục người khác. Ví dụ: John is such a smooth talker that he can persuade anyone to do anything he wants. (John là một người nói chuyện lưu loát đến mức anh ta có thể thuyết phục bất kỳ ai làm bất cứ điều gì anh ta muốn.) Have a way with words: Có khả năng nói chuyện một cách hấp dẫn, lôi cuốn. Ví dụ: She has a way with words that can persuade even the toughest critics. (Cô ấy có khả năng nói chuyện một cách lôi cuốn đến nỗi có thể được lòng cả những nhà phê bình khó tính nhất)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết