VIETNAMESE

khúc mắc

vướng mắc, vấn đề nan giải

ENGLISH

conundrum

  
NOUN

/kəˈnʌndrəm/

puzzle, enigma, riddle

Khúc mắc là điều vướng mắc, khó nói, thường phức tạp hoặc khó giải quyết một mình mà cần sự trợ giúp từ bên ngoài.

Ví dụ

1.

Giải quyết khúc mắc này đòi hỏi tư duy sáng tạo và phân tích logic.

Solving this conundrum requires creative thinking and logical analysis.

2.

Vị thám tử đối mặt với một khúc mắc khi cố gắng làm sáng tỏ vụ án bí ẩn.

The detective faced a conundrum as he tried to unravel the mysterious case.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "conundrum", "puzzle", "egnima" và "riddle" nhé:

- Conundrum (khúc mắc): một vấn đề phức tạp, khó hiểu và khó giải quyết.

Ví dụ: The conundrum of balancing work and personal life is a common challenge for many. (Khúc mắc về cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân là thử thách chung của nhiều người.)

- Puzzle (đố, câu đố): một bài toán hoặc trò chơi yêu cầu sự suy nghĩ và giải đố.

Ví dụ: Solving the crossword puzzle requires a good vocabulary and logical thinking. (Giải câu đố ô chữ yêu cầu vốn từ vựng tốt và suy nghĩ lo-gic.)

- Enigma (điều bí ẩn, bí mật): một điều bí ẩn, khó hiểu và khó giải thích.

Ví dụ: The Mona Lisa's smile remains an enigma that has puzzled art historians for centuries. (Nụ cười của nàng Mona Lisa vẫn là điều bí ẩn khiến nhiều nhà sử học ngành nghệ thuật bối rối suốt nhiều thế kỷ.)

- Riddle (đố, câu đố): một câu hỏi hoặc câu chuyện đòi hỏi người nghe suy nghĩ để tìm ra câu trả lời.

Ví dụ: Children enjoy solving riddles during playtime to challenge their thinking skills. (Lũ trẻ khoái giải đố trong giờ ra chơi để thử thách kỹ năng tư duy của mình.)