VIETNAMESE

không nói nhiều

ít nói, ít lời, kiệm lời

ENGLISH

quiet

  
ADJ

/ˈkwaɪət/

reticent, taciturn

Không nói nhiều là ít nói, kiệm lời, ít tham gia vào các cuộc trò chuyện hay chia sẻ quan điểm cá nhân và về bản thân, thường chỉ nói khi thực sự cần thiết.

Ví dụ

1.

Mọi người thường không nói nhiều trong thư viện.

People are usually quiet in the library.

2.

Cô ấy không nói nhiều trong mọi cuộc trò chuyện chỉ vì cô ấy sợ bị đánh giá.

She is quiet in all conversations, just because she scares to be judged.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "quiet" nhé:

- Reticent (kín đáo): không muốn chia sẻ ý kiến hoặc cảm xúc của mình một cách rõ ràng.

Ví dụ: Despite being reticent, she expressed herself eloquently through her artwork. (Dù kín đáo nhưng cô ấy thể hiện bản thân rất mượt thông qua tác phẩm nghệ thuật của mình.)

- Taciturn (ít nói): không có xu hướng nói chuyện nhiều hoặc thể hiện cảm xúc bằng lời.

Ví dụ: The taciturn man rarely engaged in lengthy conversations, preferring quiet contemplation. (Người đàn ông ít nói hiếm khi tham gia vào những cuộc trò chuyện dài dòng, thích trầm ngâm suy ngẫm.)