VIETNAMESE
khâm sứ
sứ giả, đại sứ, đại biểu
ENGLISH
delegate
/frɛnʧ ˈrɛzɪdənt suˈpɪriər/
ambassador, diplomat
Khâm sứ là từ Hán-Việt chỉ một đại diện ngoại giao cao cấp của một quốc gia, thường được gửi đến một quốc gia hoặc tổ chức quốc tế khác để đại diện cho quốc gia của mình trong các cuộc đàm phán, các sự kiện quốc tế, hoặc để duy trì mối quan hệ ngoại giao.
Ví dụ
1.
Khâm sứ là quan chức Pháp cao cấp nhất ở Việt Nam trong thời kỳ Pháp thuộc.
The French Resident Superior was the highest-ranking French official in Vietnam during the colonial period.
2.
Khâm sứ có ảnh hưởng đáng kể đến chính trị và xã hội Việt Nam.
The French Resident Superior had a significant influence on Vietnamese politics and society.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt delegate, ambassador và diplomat nha! - Delegate (đại biểu): Người được gửi đến đại diện cho một tổ chức hoặc quốc gia trong một cuộc hội nghị hoặc sự kiện. Ví dụ: The delegate from France attended the conference on climate change. (Người ủy viên từ Pháp tham dự hội nghị về biến đổi khí hậu.) - Ambassador (đại sứ): Người được gửi đại diện cho quốc gia của mình trong các vấn đề ngoại giao. Ví dụ: The ambassador presented his credentials to the foreign minister. (Đại sứ trình bày giấy ủy quyền cho bộ trưởng ngoại giao.) - Diplomat (nhà ngoại giao): Người chuyên nghiệp hoạt động trong lĩnh vực ngoại giao của một quốc gia. Ví dụ: The diplomat negotiated the trade agreement between the two countries. (Nhà ngoại giao đàm phán thỏa thuận thương mại giữa hai quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết