VIETNAMESE

bà cụ

bà lão

ENGLISH

old woman

  
NOUN

/əʊld ˈwʊmən/

elderly woman, aged woman, older woman

Bà cụ là cách gọi dành cho người phụ nữ cao tuổi.

Ví dụ

1.

Bà cụ hiền lành thường ngồi bên cửa sổ.

The kind old woman often sat by the window.

2.

Ngày nay, nhiều bà cụ vẫn khỏe mạnh và tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội.

Nowadays, many old women are still healthy and participate actively in social activities.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các tính từ tiếng Anh khác để chỉ người già ngoài old nhé!

- Elderly (lớn tuổi): từ phổ biến nhất để chỉ người già

Ví dụ: The elderly woman was struggling to carry her groceries. (Người phụ nữ lớn tuổi đang gặp khó khăn khi mang đồ tạp hóa.)

- Senior (cao tuổi): thường dùng tỏng ngữ cảnh nói về công dân đã nghỉ hưu

Ví dụ: The discount is available to any senior citizens over 65. (Mức giảm giá dành cho bất kỳ người cao tuổi nào trên 65 tuổi.)

- Aged (đã có tuổi): Mang tính mô tả hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng

Ví dụ: The aged couple were cared for by their loving children. (Cặp vợ chồng đã có tuổi được con cái yêu thương chăm sóc.)