VIETNAMESE

thái độ khinh khỉnh

ENGLISH

disdainful attitude

  
NOUN

/dɪsˈdeɪnfəl ˈætəˌtud/

Thái độ khinh khỉnh là thái độ kiêu căng, hời hợt và muốn lánh xa những người mà mình coi thường.

Ví dụ

1.

Thái độ khinh khỉnh của người đàn ông giàu có khiến người đàn ông nghèo cảm thấy thấp kém.

The disdainful attitude of the rich man made the poor man feel inferior.

2.

Cô ấy kể người chồng thường có thái độ khinh khỉnh với gia đình của cô.

She said her husband often had a disdainful attitude towards her family.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt disdainful contemptuous nha! - Disdainful (khinh khỉnh): từ dùng để mô tả thái độ hoặc hành vi thể hiện sự khinh bỉ, coi thường, từ chối đối xử với sự tôn trọng nhưng vẫn thể hiện một chút sự cao ngạo hoặc thượng đẳng. Disdainful mang nghĩa khinh bỉ ở mức độ nhẹ hơn contemptuous. Ví dụ: She gave him a disdainful look. (Cô ấy nhìn anh ta với ánh mắt khinh khỉnh.) - Contemptuous (khinh miệt): mang nghĩa khinh bỉ ở mức độ mạnh hơn, thể hiện sự coi thường rõ ràng và thường đi kèm với sự ghét bỏ. Ví dụ: He spoke to her in a contemptuous tone. (Anh ấy nói chuyện với cô ấy với giọng điệu khinh miệt.)