VIETNAMESE

khánh thành nhà

ENGLISH

inaugurate a house

  
PHRASE

/ɪˈnɔɡjərɪt ə haʊs/

open the doors to a new home, commence the residence

Khánh thành nhà là hành động đánh dấu việc hoàn thành một ngôi nhà mới và đưa vào sử dụng.

Ví dụ

1.

Cộng đồng dân cư tới mừng anh ta khánh thành nhà.

The community came together to inaugurate a house.

2.

Thị trưởng sẽ khánh thành nhà mới của mình tuần tới.

The mayor will inaugurate a house in the coming week.

Ghi chú

"Cùng DOL học thêm một số cách diễn đạt khác của "khánh thành nhà" nhé:

- Open the doors to a new home (mở cửa nhà mới): thể hiện ý nghĩa chính thức mở cửa để bắt đầu sử dụng một ngôi nhà mới.

Ví dụ: They were excited to open the doors to their new home and start a new chapter in their lives. (Họ háo hức mở cửa nhà mới và bắt đầu một chương mới trong cuộc sống.)

- Commence the residence (bắt đầu cư trú): chính thức sống trong một ngôi nhà mới.

Ví dụ: After completing the move, they commenced the residence in their new home. (Sau khi hoàn thành dọn đồ đến, họ bắt đầu sống tại ngôi nhà mới của mình.)