VIETNAMESE

khuyên can

ENGLISH

dissuade

  
VERB

/dɪˈsweɪd/

deter, prevent

Khuyên can là mở lời khuyên bảo, can ngăn, khiến cho người khác không làm điều gì đó, thường là việc không có lợi cho bản thân người có ý định thực hiện.

Ví dụ

1.

Cô cố gắng khuyên can anh không nhận những rủi ro không cần thiết.

She tried to dissuade him from taking unnecessary risks.

2.

Mục tiêu của cô giáo là khuyên can học sinh không gian lận.

The teacher's aim was to dissuade students from cheating.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "dissuade", "deter" và "prevent" nhé:

- Dissuade (khuyên can): ngăn chặn bằng cách thuyết phục, để ai đó thay đổi quan điểm hoặc hành động.

Ví dụ: I tried to dissuade him from quitting his job. (Tôi cố khuyên can anh ta đừng nghỉ việc.)

- Deter (ngăn chặn): ngăn chặn bằng cách đe dọa hoặc làm sợ hãi

Ví dụ: The high fines are meant to deter people from littering. (Số tiền phạt cao nhằm ngăn chặn mọi người vứt rác bừa bãi.)

- Prevent (ngăn chặn): ngăn chặn một sự kiện hoặc hành động để nó không xảy ra (nói chung).

Ví dụ: Regular exercise can help prevent various health problems. (Tập thể dục đều đặn có thể giúp ngăn chặn nhiều vấn đề sức khỏe.)