VIETNAMESE

không biết nói

ENGLISH

speech-impaired

  
ADJ

/spiʧ-ɪmˈpɛrd/

speech-challenged, mute

Không biết nói là tính từ chỉ tình trạng không biết sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp, thường gặp ở những người bị khiếm khuyết về ngôn ngữ, chẳng hạn như người câm điếc hoặc người mắc chứng rối loạn ngôn ngữ.

Ví dụ

1.

Trường học cung cấp hỗ trợ cho các học sinh không biết nói.

The school provides support for speech-impaired students.

2.

Những em bé không biết nói học giao tiếp hiệu quả thông qua ngôn ngữ ký hiệu.

The speech-impaired child learned to communicate effectively with sign language.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một từ diễn đạt "không biết nói" nhé:

- Speech-challenged (gặp khó khăn trong giao tiếp): chỉ tình trạng khó khăn trong việc nói chuyện hoặc giao tiếp, nhưng không nhất thiết là tình trạng tàn tật nặng nề.

Ví dụ: The speech-challenged student uses alternative communication methods. (Học sinh gặp khó khăn trong giao tiếp sử dụng phương pháp giao tiếp thay thế.)

- Communication-impaired (không thể giao tiếp): chỉ tình trạng không có khả năng giao tiếp, thường ám chỉ tình trạng tàn tật nặng nề ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của giao tiếp.

Ví dụ: The communication-impaired individual relies on assistive technology for interaction. (Người không thể giao tiếp phải phụ thuộc vào công nghệ hỗ trợ để tương tác.)