VIETNAMESE

khô máu

quyết tâm

ENGLISH

determined

  
ADJ

/dɪˈtɜrmənd/

tenacious, persistent

Khô máu là một từ lóng để nói về việc dồn hết tâm huyết, sức lực, không ngại khó khăn để hoàn thành hoặc đạt được mục tiêu nào đó.

Ví dụ

1.

Dù gặp nhiều khó khăn nhưng cô vẫn khô máu để đạt được mục tiêu của mình.

Despite numerous setbacks, she remained determined to achieve her goals.

2.

Thái độ khô máu đã thúc đẩy anh vượt qua những trở ngại trong sự nghiệp.

His determined attitude propelled him to overcome obstacles in his career.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ đồng nghĩa với "determined" nhé:

- Tenacious: kiên trì, bền bỉ, không bao giờ từ bỏ mục tiêu hoặc ý kiến.

Ví dụ: Despite numerous rejections, her tenacious spirit kept her pursuing her dream. (Mặc nhiều lần bị từ chối, tinh thần kiên trì giữ cô tiếp tục theo đuổi giấc mơ.)

- Persistent: kiên nhẫn, bền bỉ, cố gắng không bỏ cuộc thường trong việc vượt qua khó khăn.

Ví dụ: His persistent efforts to learn a new skill eventually paid off. (Nỗ lực bền bỉ học một kỹ năng mới của anh ấy cuối cùng cũng có thành quả.)