VIETNAMESE

môi trường vi mô

ENGLISH

micro environment

  
NOUN

/ˈmaɪˌkroʊ ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường vi mô là các yếu tố tương tác có ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp như khách hàng, đối thủ, đối tác, nhân lực, ...

Ví dụ

1.

Môi trường vi mô của công ty bao gồm khách hàng, nhà cung cấp và đối thủ cạnh tranh của nó.

The company's micro environment includes its customers, suppliers, and competitors.

2.

Các nhà tiếp thị cần hiểu môi trường vi mô để phát triển các chiến lược tiếp thị hiệu quả.

Marketers need to understand the micro environment in order to develop effective marketing strategies.

Ghi chú

Các tiền tố micro-macro- trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ kích thước, quy mô hoặc phạm vi của một đối tượng hoặc hiện tượng. Dưới đây là mô tả và ví dụ về cách chúng được sử dụng: 1. Micro-: Liên quan đến những thứ nhỏ, chi tiết, hoặc nhỏ hơn. Ví dụ: - Organism (sinh vật) -> Microorganism (vi sinh vật, vi khuẩn): những loài nhỏ hơn sinh vật - Scope (phạm vi) -> Microscope (Kính hiển vi): loại kính dùng để quan sát các chi tiết có phạm vi nhỏ, mắt thường không thể thấy 2. Macro-: Liên quan đến những thứ lớn, tổng thể hoặc rộng lớn. Ví dụ: - Economics (kinh tế học) -> Macroeconomics (kinh tế học vĩ mô): Kinh tế nghiên cứu về quy mô lớn, bao gồm các yếu tố như GDP và thị trường lao động toàn cầu. - Scope (phạm vi) -> Macroscope (ống nhòm): loại ống nhòm có khả năng nhìn thấy những vật ở phạm vi lớn và xa