VIETNAMESE

thợ sửa máy lạnh

kỹ thuật viên HVAC, kỹ thuật viên điện lạnh, kỹ sư hệ thống điều hòa không khí

ENGLISH

air conditioner technician

  
NOUN

/ɛr kənˈdɪʃənər tɛkˈnɪʃən/

HVAC technician, refrigeration technician

Thợ sửa máy lạnh là những người có chuyên môn sửa chữa, bảo trì và lắp đặt máy lạnh. Họ có thể làm việc với nhiều loại máy lạnh khác nhau, bao gồm máy lạnh dân dụng, máy lạnh công nghiệp và máy lạnh âm trần.

Ví dụ

1.

Người thợ sửa máy lạnh đã kiểm tra và bảo dưỡng thiết bị để đảm bảo làm mát thích hợp.

The air conditioner technician inspected and serviced the unit to ensure proper cooling.

2.

Với nhiệt độ đang nóng lên dần, nhu cầu về thợ sửa máy lạnh ngày càng tăng.

With rising temperatures, air conditioner technicians are in high demand.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt air conditionerrefrigeration nha! - Air conditioner (máy lạnh, điều hòa): một thiết bị dùng để làm mát không khí trong một không gian cụ thể bằng cách hút không khí nóng vào và thổi ra không khí mát. Nó thường được sử dụng để giảm nhiệt độ và độ ẩm trong môi trường để tạo ra một môi trường thoải mái hơn cho người sử dụng. Ví dụ: The air conditioner in the office kept the room cool and comfortable during the hot summer days. (Máy lạnh trong văn phòng giữ cho phòng mát mẻ và thoải mái trong những ngày hè nóng bức.) - Refrigeration (sự làm lạnh): là quá trình duy trì nhiệt độ thấp cho các thực phẩm, đồ uống hoặc các sản phẩm khác bằng cách loại bỏ nhiệt độ từ không khí và chất lỏng. Nó thường được sử dụng trong các thiết bị như tủ lạnh, kho lạnh hoặc xe tải vận chuyển hàng hóa để bảo quản và bảo vệ chất lượng của các sản phẩm dễ hỏng. Ví dụ: The refrigeration system in the supermarket keeps fruits and vegetables fresh for a longer period of time. (Hệ thống lạnh trong siêu thị giữ cho rau củ tươi ngon trong thời gian dài hơn.)